Quản trị kinh doanh là quá trình ứng dụng kiến thức, kỹ năng và công nghệ để quản lý các doanh nghiệp và tổ chức một cách hiệu quả.
Nó bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực hợp thành một tổ chức để đạt được mục tiêu cụ thể.
KỸ NĂNG ĐIỀU HÀNH KINH DOANH
Kỹ năng điều hành kinh doanh là khả năng lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các nguồn lực tổ chức để đạt được mục tiêu đã định.
Nó liên quan đến các kỹ thuật và thực hành quản lý cần thiết để đưa ra các quyết định chiến lược, quản lý hiệu suất, phân bổ nguồn lực và đảm bảo hoạt động hiệu quả của một tổ chức.
Đặc Điểm Chính:
- Lập Kế Hoạch: Phát triển và thực hiện các kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu.
- Tổ Chức: Thiết lập cấu trúc tổ chức, quy trình và hệ thống để tạo điều kiện hoạt động hiệu quả.
- Lãnh Đạo: Cung cấp hướng dẫn, động lực và hỗ trợ cho nhóm để đạt được mục tiêu.
- Kiểm Soát: Giám sát hiệu suất, đánh giá kết quả và thực hiện điều chỉnh để đảm bảo mục tiêu được đáp ứng.
- Ra Quyết Định: Đánh giá thông tin, cân nhắc lựa chọn và đưa ra quyết định để giúp tổ chức tiến tới mục tiêu.
Các Khu Vực Cốt Lõi:
- Quản lý tài chính
- Quản lý hoạt động
- Quản lý tiếp thị
- Quản lý nguồn nhân lực
- Quản lý công nghệ thông tin
Những kỹ năng này là cần thiết cho các nhà lãnh đạo ở mọi cấp độ trong một tổ chức, từ giám đốc điều hành đến quản lý cấp trung. Các cá nhân có kỹ năng điều hành kinh doanh mạnh mẽ có thể:
- Lãnh đạo các nhóm đến thành công
- Phân bổ nguồn lực hiệu quả
- Đưa ra quyết định sáng suốt
- Đảm bảo lợi nhuận và tăng trưởng bền vững
- Tạo ra một môi trường làm việc tích cực và năng suất
ỨNG DỤNG OKR
Mục tiêu và kết quả then chốt (OKR) là một khung mục tiêu giúp các tổ chức liên kết các mục tiêu cấp cao với những kết quả thực tế có thể đo lường được.
Ứng dụng OKR trong kinh doanh có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Tăng tính tập trung: OKR giúp mọi người trong tổ chức tập trung vào những ưu tiên và mục tiêu quan trọng nhất.
- Cải thiện truyền thông: OKR thúc đẩy giao tiếp rõ ràng giữa các đội và cá nhân, đảm bảo mọi người đều hiểu mục tiêu của họ.
- Theo dõi tiến độ: Các số liệu đo OKR cho phép các tổ chức theo dõi tiến độ của mình và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
- Tăng tính linh hoạt: OKR linh hoạt và có thể được điều chỉnh theo nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp.
- Tăng động lực: OKR có thể truyền cảm hứng cho nhân viên và thúc đẩy họ làm việc hướng tới các mục tiêu chung.
Các bước thực hiện OKR
- Đặt mục tiêu tham vọng: Xác định những mục tiêu lớn, đầy thách thức nhưng vẫn có thể đạt được.
- Xác định kết quả chính: Mỗi mục tiêu phải được liên kết với 2-3 kết quả chính có thể đo lường được.
- Phân công trách nhiệm: Sẵn sàng cho mỗi người và đội trong tổ chức trách nhiệm thực hiện các OKR cụ thể.
- Theo dõi tiến độ: Theo dõi thường xuyên tiến độ của mình đối với các OKR và thực hiện điều chỉnh khi cần thiết.
- Đánh giá và cải thiện: Thường xuyên đánh giá hiệu quả của OKR của mình và xác định các lĩnh vực để cải thiện.
Ví dụ về OKR trong kinh doanh
Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng 10%
Kết quả chính:
- Tăng lưu lượng truy cập trang web 20%
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng 15%
Mục tiêu: Phát triển sản phẩm mới
Kết quả chính:
- Ra mắt sản phẩm mới trong vòng 6 tháng
- Đạt được 100.000 lượt tải xuống trong năm đầu tiên
Mục tiêu: Cải thiện dịch vụ khách hàng
Kết quả chính:
- Giảm thời gian trả lời email xuống dưới 24 giờ
- Tăng tỷ lệ hài lòng của khách hàng lên 90%
XÂY DỰNG KPI
Chỉ số hiệu suất chính (KPI) là những thước đo định lượng được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu suất của một doanh nghiệp hoặc bộ phận cụ thể.
Quá trình xây dựng KPI hiệu quả có thể được chia thành các bước sau:
- Xác định Mục tiêu Chiến lược:
- Xác định các mục tiêu chiến lược tổng thể của doanh nghiệp.
- Các mục tiêu này phải liên quan, có thể đo lường, có thể đạt được, có liên quan và có giới hạn thời gian (SMART).
- Xác định Quy trình Chính:
- Xác định các quy trình chính trong doanh nghiệp đóng góp vào việc đạt được các mục tiêu chiến lược.
- Ví dụ: Tiếp thị, Bán hàng, Dịch vụ khách hàng.
- Phân biệt các Hoạt động Chính:
- Xác định các hoạt động chính trong mỗi quy trình chính.
- Những hoạt động này phải là những hoạt động quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất.
- Phát triển KPI:
- Phát triển các KPI định lượng để đo lường hiệu suất của mỗi hoạt động chính.
- KPI phải rõ ràng, có thể đo lường được và có liên quan đến mục tiêu chiến lược.
- Thiết lập Mục tiêu KPI:
- Thiết lập các mục tiêu cụ thể, có thể đạt được cho từng KPI.
- Các mục tiêu phải thách thức nhưng thực tế.
- Thu thập và Phân tích Dữ liệu:
- Thu thập dữ liệu liên quan đến hiệu suất thực tế của KPI.
- Phân tích dữ liệu để xác định xu hướng, điểm mạnh và điểm yếu.
- Theo dõi và Kiểm tra:
- Theo dõi hiệu suất KPI thường xuyên và định kỳ.
- Kiểm tra KPI để đảm bảo rằng chúng vẫn phù hợp và hiệu quả.
- Điều chỉnh và Cải thiện:
- Điều chỉnh các KPI và mục tiêu của chúng khi cần thiết dựa trên dữ liệu và thông tin phản hồi.
- Cải thiện liên tục quá trình xây dựng và theo dõi KPI để tăng cường hiệu quả.
Ví dụ:
- Mục tiêu Chiến lược: Tăng doanh số bán hàng.
- Quy trình Chính: Tiếp thị
- Hoạt động Chính: Tiếp cận khách hàng tiềm năng.
- KPI: Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra.
- Mục tiêu KPI: Tạo ra 1000 khách hàng tiềm năng mới mỗi tháng.
QUẢN LÝ HIỆU SUẤT
Quản lý hiệu suất trong kinh doanh là một quá trình có hệ thống nhằm đo lường, đánh giá và cải thiện hiệu suất của nhân viên và tổ chức.
Quá trình này liên quan đến việc thiết lập mục tiêu, cung cấp phản hồi, phát triển kỹ năng và thưởng công.
Mục đích của quản lý hiệu suất trong kinh doanh
Quản lý hiệu suất phục vụ nhiều mục đích quan trọng, bao gồm:
- Tăng cường hiệu suất: Xác định những điểm mạnh và điểm yếu, giúp nhân viên xác định và cải thiện hiệu suất của họ.
- Cải thiện sự giao tiếp: Cung cấp một diễn đàn thường xuyên để giao tiếp giữa nhân viên và quản lý, cải thiện sự rõ ràng và trách nhiệm.
- Động lực và giữ chân: Thừa nhận và khen thưởng nhân viên vì thành tích của họ, thúc đẩy động lực và giảm tỷ lệ thôi việc.
- Phát triển kế hoạch nghề nghiệp: Giúp nhân viên xác định mục tiêu nghề nghiệp và phát triển các kế hoạch để đạt được mục tiêu đó.
- Đưa ra quyết định sáng suốt: Đánh giá hiệu suất cung cấp dữ liệu để hỗ trợ các quyết định liên quan đến thăng chức, tăng lương và đào tạo.
Quá trình quản lý hiệu suất
Quá trình quản lý hiệu suất điển hình bao gồm những bước sau:
- Thiết lập mục tiêu: Quản lý và nhân viên hợp tác thiết lập mục tiêu rõ ràng, cụ thể, có thể đo lường, có liên quan và có thời hạn (SMART).
- Đánh giá hiệu suất: Quản lý thường xuyên theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên, dựa trên các mục tiêu đã đặt ra.
- Cung cấp phản hồi: Quản lý tích cực cung cấp phản hồi có xây dựng và mang tính hướng dẫn cho nhân viên, tập trung vào cả điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
- Phát triển kỹ năng: Xác định và cung cấp các cơ hội phát triển kỹ năng để nhân viên có thể cải thiện hiệu suất của họ.
- Thưởng công: Thừa nhận và khen thưởng nhân viên vì thành tích của họ, bằng các khoản thưởng tài chính, lời khen hoặc các hình thức ghi nhận khác.
- Đánh giá lại: Thường xuyên đánh giá lại quá trình quản lý hiệu suất để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả của nó.
TỔNG KẾT
Việc quản trị kinh doanh là quá trình ra quyết định và quản lý hiệu quả các nguồn lực để đạt được mục tiêu của doanh nghiệp. Đây là một chức năng thiết yếu trong bất kỳ doanh nghiệp nào, giúp đảm bảo hoạt động trơn tru, hiệu quả và thành công lâu dài.
Bởi vậy, mọi CEO đều phải có kiến thức cơ bản về quản trị kinh doanh lẫn quản trị nhân lực. Vấn đề cốt lõi để một doanh nghiệp có phát triển hay không đều nhờ vào kiến thức và kinh nghiệm của CEO dẫn dắt.